Có 1 kết quả:
地下通道 dì xià tōng dào ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
dì xià tōng dào ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) underpass
(2) subway
(3) tunnel
(2) subway
(3) tunnel
Bình luận 0
dì xià tōng dào ㄉㄧˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨㄥ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0